Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
86
慓 : PHIÊU
慵 : THUNG,DONG
截 : TIỆT
搴 : KHIÊN
摧 : TỒI,TOẢ
摶 : ĐOÀN,CHUYÊN
摎 : xxx
敲 : XAO
暝 : MINH,MÍNH
曄 : DIỆP
榲 : ỐT
榮 : VINH
槐 : HÒE
榿 : xxx
槁 : CẢO
槓 : CỐNG
榾 : CỐT
槎 : TRA
寨 : TRẠI
槊 : SÓC,SÁO
槝 : xxx
榻 : THÁP
槃 : BÀN
榧 : PHỈ
樮 : xxx
榑 : PHÙ
榠 : xxx
榜 : BẢNG
榕 : DONG
榴 : LƯU,LỰU
槞 : xxx
榱 : SUY
歉 : KHIỂM
殞 : VẪN
毓 : DỤC
滿 : MÃN
滬 : HỖ
滸 : HỬ
滾 : CỔN
滲 : SẤM
漱 : SẤU,THẤU
滯 : TRỆ
漲 : TRƯỚNG
滌 : ĐỊCH
漾 : DẠNG
漓 : LI
滷 : LỖ
熏 : HUÂN
熄 : TỨC
熕 : xxx
86
Danh Sách Từ Của
榕DONG
‹
■
▶
›
✕
Hán
DONG- Số nét: 14 - Bộ: MỘC 木
ON
ヨウ
KUN
榕
あこう
Cây dong, một loài cây như cây si. ◇Trần Nhân Tông 陳仁宗: Lão dong ảnh lí tăng quan bế 老榕影裡僧關閉 (Đề Phổ Minh tự thủy tạ 題普明寺水榭) Trong bóng cây dong (*) già cửa nhà sư (cửa chùa) đóng.
§ Ghi chú: (*) Ngô Tất Tố dịch là cây đa.