Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 榴LƯU,LỰU
Hán

LƯU,LỰU- Số nét: 14 - Bộ: MỘC 木

ONル, リュウ, リョウ
KUN ざくろ


Từ hánÂm hán việtNghĩa
LƯU,LỰU ĐẠN,ĐÀN lựu đạn
THẠCH LƯU,LỰU Cây lựu; lựu
THỦ LƯU,LỰU ĐẠN,ĐÀN lựu đạn