Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 漓LI
Hán

LI- Số nét: 14 - Bộ: THỦY 水

ON
KUN漓い うすい
  • Bạc bẽo, cùng nghĩa với chữ li 醨.
  • Lâm li 淋漓. Xem 淋