Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 漾DẠNG
Hán

DẠNG- Số nét: 14 - Bộ: THỦY 水

ONヨウ
KUN漾う ただよう
  • Nước sóng sánh. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Pha lê vạn khoảnh dạng tình ba 玻瓈萬頃漾晴波 (Hí đề 戲題) Nước trong sóng sánh như muôn khoảnh pha lê.
  • Sông Dạng.