Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 滲SẤM
Hán

SẤM- Số nét: 14 - Bộ: THỦY 水

ONシン
KUN滲みる しみる
  滲む にじむ


Từ hánÂm hán việtNghĩa
SẤM thấm ra; rỉ ra; rò rỉ
み易いインク SẤM DỊ,DỊCH mực thấm nhanh
み出る SẤM XUẤT rỉ;rỉ ra