Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 摧TỒI,TOẢ
Hán

TỒI,TOẢ- Số nét: 14 - Bộ: THỦ 手

ONサイ, サ
KUN摧く くだく
  • Bẻ gẫy. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: Trụ căn tồi hủ 柱根摧朽 (Thí dụ phẩm đệ tam 譬喻品第三) Gốc cột gẫy mục.
  • Diệt hết.
  • Thương.
  • Một âm là tỏa. Phát cỏ.