Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
86
慓 : PHIÊU
慵 : THUNG,DONG
截 : TIỆT
搴 : KHIÊN
摧 : TỒI,TOẢ
摶 : ĐOÀN,CHUYÊN
摎 : xxx
敲 : XAO
暝 : MINH,MÍNH
曄 : DIỆP
榲 : ỐT
榮 : VINH
槐 : HÒE
榿 : xxx
槁 : CẢO
槓 : CỐNG
榾 : CỐT
槎 : TRA
寨 : TRẠI
槊 : SÓC,SÁO
槝 : xxx
榻 : THÁP
槃 : BÀN
榧 : PHỈ
樮 : xxx
榑 : PHÙ
榠 : xxx
榜 : BẢNG
榕 : DONG
榴 : LƯU,LỰU
槞 : xxx
榱 : SUY
歉 : KHIỂM
殞 : VẪN
毓 : DỤC
滿 : MÃN
滬 : HỖ
滸 : HỬ
滾 : CỔN
滲 : SẤM
漱 : SẤU,THẤU
滯 : TRỆ
漲 : TRƯỚNG
滌 : ĐỊCH
漾 : DẠNG
漓 : LI
滷 : LỖ
熏 : HUÂN
熄 : TỨC
熕 : xxx
86
Danh Sách Từ Của
慵THUNG,DONG
‹
■
▶
›
✕
Hán
THUNG,DONG- Số nét: 14 - Bộ: TÂM 心
ON
ヨウ, ショウ
KUN
慵
ものうい
(Tính) Lười biếng, trễ nải. ◇Cao Bá Quát 高伯适: Bệnh lí khán hoa nhất dạng thung 病裡看花一樣慵 (Bệnh trung hữu hữu nhân chiêu ẩm 病中有友人招飲) Trong lúc bệnh, xem hoa, cùng một vẻ biếng nhác.
§ Ghi chú: Tục quen đọc là dong hoặc dung.