Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ TÂY, Á 西
Danh Sách Từ Của 西TÂY
| |||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
西暦の元旦 | TÂY LỊCH NGUYÊN ĐÁN | tết Dương lịch;tết Tây |
西アフリカ農村自立協力会 | TÂY NÔNG THÔN TỰ LẬP HIỆP LỰC HỘI | Hiệp hội vì sự hợp tác tự quản lý nông thôn ở Tây Phi |
西暦 | TÂY LỊCH | kỷ nguyên Thiên chúa; tây lịch; dương lịch |
西アフリカ諸国平和維持軍 | TÂY CHƯ QUỐC BÌNH HÒA DUY TRÌ QUÂN | Cộng đồng Kinh tế các Bang miền Tây nước Mỹ |
西明かり | TÂY MINH | Ánh hoàng hôn; ánh nắng khi mặt trời ngả về phía tây |
西アフリカ | TÂY | Tây Phi |
西風 | TÂY PHONG | gió tây |
西日本 | TÂY NHẬT BẢN | Phần phía tây của quần đảo Nhật Bản |
西の方 | TÂY PHƯƠNG | Hướng tây |
西陣織り | TÂY TRẬN CHỨC | lụa thêu kim tuyến Nishijin |
西日 | TÂY NHẬT | sự đang di chuyển về phía tây của mặt trời |
西 | TÂY | hướng tây; phía tây |
西陣 | TÂY TRẬN | quận Nisijin |
西方 | TÂY PHƯƠNG | phía tây;phương tây; hướng tây;tây phương |
西部 | TÂY BỘ | miền tây;phía tây; phần phía tây; phương tây |
西岸 | TÂY NGẠN | bờ tây; bờ biển phía tây |
西瓜 | TÂY QUA | dưa hấu;quả dưa hấu |
西寄り | TÂY KÝ | từ phía Tây |
西海岸 | TÂY HẢI NGẠN | Bờ biển phía Tây |
西向き | TÂY HƯỚNG | Quay về hướng Tây; hướng về phía Tây |
西洋薬 | TÂY DƯƠNG DƯỢC | thuốc tây |
西口 | TÂY KHẨU | Cổng phía tây |
西洋医学 | TÂY DƯƠNG I,Y HỌC | tây y |
西南 | TÂY NAM | tây nam |
西洋化 | TÂY DƯƠNG HÓA | tây hoá |
西半球 | TÂY BÁN CẦU | Tây bán cầu (châu Âu và Mỹ) |
西洋人 | TÂY DƯƠNG NHÂN | người phương tây |
西北 | TÂY BẮC | tây bắc |
西洋 | TÂY DƯƠNG | phương tây; các nước phương tây;tây phương |
西側 | TÂY TRẮC | Phía tây; bên bờ tây |
西欧 | TÂY ÂU | tây;Tây Âu |
西ヨーロッパ | TÂY | Tây Âu |
西暦紀元 | TÂY LỊCH KỶ NGUYÊN | Sau Công nguyên |
西ドイツ | TÂY | Tây Đức |
南西 | NAM TÂY | Tây Nam |
関西弁 | QUAN TÂY BIỆN,BIỀN | tiếng Kansai; giọng người vùng Kansai |
関西 | QUAN TÂY | vùng Kansai; Kansai |
北西 | BẮC TÂY | tây bắc |
泰西名画 | THÁI TÂY DANH HỌA | danh họa Phương Tây |
泰西 | THÁI TÂY | các nước Phương Tây |
東西貿易 | ĐÔNG TÂY MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán đông tây |
東西南北 | ĐÔNG TÂY NAM BẮC | Đông Tây Nam Bắc |
東西 | ĐÔNG TÂY | cả đất nước;Đông Tây; phương Đông và phương Tây |
日西辞典 | NHẬT TÂY TỪ ĐIỂN | Từ điển Nhật - Tây Ban Nha |
大西洋 | ĐẠI TÂY DƯƠNG | Đại Tây Dương |
南南西 | NAM NAM TÂY | Nam-tây nam |
南々西 | NAM TÂY | Nam-tây nam |
北大西洋条約機構 | BẮC ĐẠI TÂY DƯƠNG ĐIỀU ƯỚC CƠ,KY CẤU | NATO; Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương |
北大西洋条約 | BẮC ĐẠI TÂY DƯƠNG ĐIỀU ƯỚC | Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương |
北大西洋 | BẮC ĐẠI TÂY DƯƠNG | Bắc Đại Tây Dương |
北台西洋 | BẮC ĐÀI TÂY DƯƠNG | bắc đại tây dương |
伯剌西爾 | BÁ LẠT TÂY NHĨ | Brazil |
東奔西走 | ĐÔNG BÔN TÂY TẨU | sự đi đó đi đây |
欧州大西洋協力理事会 | ÂU CHÂU ĐẠI TÂY DƯƠNG HIỆP LỰC LÝ SỰ HỘI | Hội đồng hợp tác Châu Âu - Thái Bình Dương |
太陽が西に沈む | THÁI DƯƠNG TÂY TRẦM | mặt trời mọc |
古今東西 | CỔ KIM ĐÔNG TÂY | cổ kim đông tây |
メコン(ベトナムの西部) | TÂY BỘ | miền tây |