Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 襾Á
Hán

Á- Số nét: 06 - Bộ: TÂY, Á 西

ON
KUN
  にし
  • Che trùm, cái đậy.