Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 栗LẬT
Hán

LẬT- Số nét: 10 - Bộ: TÂY, Á 西

ONリツ, リ
KUN くり
  おののく
  くる
  りっ
  • Cây lật (cây dẻ); nhân nó ăn được.
  • Kính ghín, sợ hãi. Như chiến lật [戰栗] run sợ, sử dân chiến lật [使民戰栗] khiến dân sợ run.
  • Bền chặt. Gỗ cây lật rắn lắm, cho nên vật gì bền chắc gọi là thận lật [縝栗].
  • Giản thể của chữ [慄].


Từ hánÂm hán việtNghĩa
LẬT THỬ sóc
LẬT hạt dẻ
PHIẾN LẬT PHẤN bột năng