Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 票PHIẾU
| |||||||
| |||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 票数 | PHIẾU SỐ | số phiếu |
| 票 | PHIẾU | phiếu |
| 開票 | KHAI PHIẾU | sự kiểm phiếu; việc mở hòm phiếu |
| 投票日 | ĐẦU PHIẾU NHẬT | Ngày bầu cử; ngày bỏ phiếu |
| 投票所 | ĐẦU PHIẾU SỞ | phòng bỏ phiếu |
| 投票所 | ĐẦU PHIẾU SỞ | nơi bỏ phiếu |
| 投票区 | ĐẦU PHIẾU KHU | khu bỏ phiếu |
| 投票券 | ĐẦU PHIẾU KHOÁN | phiếu bầu |
| 投票で選ぶ | ĐẦU PHIẾU TUYỂN | bàu cử |
| 投票する | ĐẦU PHIẾU | bỏ phiếu |
| 投票する | ĐẦU PHIẾU | bỏ phiếu |
| 投票 | ĐẦU PHIẾU | bỏ phiếu;sự bỏ phiếu |
| 得票する | ĐẮC PHIẾU | giành phiếu |
| 得票 | ĐẮC PHIẾU | số phiếu; sự giành phiếu |
| 原票 | NGUYÊN PHIẾU | cuống vé |
| 伝票 | TRUYỀN PHIẾU | giấy nợ; hóa đơn |
| 一票 | NHẤT PHIẾU | một phiếu |
| 投票率 | ĐẦU PHIẾU XUẤT | tỷ lệ bỏ phiếu; tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu |
| 投票用紙 | ĐẦU PHIẾU DỤNG CHỈ | lá phiếu |
| 投票箱 | ĐẦU PHIẾU TƯƠNG,SƯƠNG | hộp bỏ phiếu |
| 投票結果 | ĐẦU PHIẾU KẾT QUẢ | kết quả bỏ phiếu |
| 投票者 | ĐẦU PHIẾU GIẢ | Cử tri |
| 投票権 | ĐẦU PHIẾU QUYỀN | quyền bỏ phiếu |
| 送り票 | TỐNG PHIẾU | phiếu gửi |
| 賛成票 | TÁN THÀNH PHIẾU | phiếu thuận |
| 入金票 | NHẬP KIM PHIẾU | Hóa đơn gửi tiền (vào tài khoản); hóa đơn nhập tiền (vào tài khoản) |
| 反対票 | PHẢN ĐỐI PHIẾU | phiếu chống |
| 調査票 | ĐIỀU TRA PHIẾU | Bản câu hỏi; phiếu điều tra |
| 認識票 | NHẬN THỨC PHIẾU | phiếu nhận dạng; thẻ nhận dạng |
| 賛成投票 | TÁN THÀNH ĐẦU PHIẾU | bỏ phiếu thuận |
| 記名投票 | KÝ DANH ĐẦU PHIẾU | bỏ phiếu ký danh |
| 秘密投票 | BÍ MẶT ĐẦU PHIẾU | mật phiếu;sự bỏ phiếu kín |
| 人気投票 | NHÂN KHÍ ĐẦU PHIẾU | Bỏ phiếu để thăm dò sự mến mộ |
| 不信任投票 | BẤT TÍN NHIỆM ĐẦU PHIẾU | Lá phiếu bất tín nhiệm |
| 無記名投票 | VÔ,MÔ KÝ DANH ĐẦU PHIẾU | bỏ phiếu vô ký danh |

