Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 票PHIẾU
Hán

PHIẾU- Số nét: 11 - Bộ: TÂY, Á 西

ONヒョウ
  • Chứng chỉ, cái dấu hiệu để nêu tên cho dễ nhận. Như hối phiếu 匯票 cái phiếu đổi lấy tiền bạc.
  • Một âm là tiêu. Lửa lém, lửa bay.
  • Lại một âm là phiêu. Nhẹ nhàng, nhanh.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
PHIẾU SỐ số phiếu
PHIẾU phiếu
KHAI PHIẾU sự kiểm phiếu; việc mở hòm phiếu
ĐẦU PHIẾU NHẬT Ngày bầu cử; ngày bỏ phiếu
ĐẦU PHIẾU SỞ phòng bỏ phiếu
ĐẦU PHIẾU SỞ nơi bỏ phiếu
ĐẦU PHIẾU KHU khu bỏ phiếu
ĐẦU PHIẾU KHOÁN phiếu bầu
で選ぶ ĐẦU PHIẾU TUYỂN bàu cử
する ĐẦU PHIẾU bỏ phiếu
する ĐẦU PHIẾU bỏ phiếu
ĐẦU PHIẾU bỏ phiếu;sự bỏ phiếu
する ĐẮC PHIẾU giành phiếu
ĐẮC PHIẾU số phiếu; sự giành phiếu
NGUYÊN PHIẾU cuống vé
TRUYỀN PHIẾU giấy nợ; hóa đơn
NHẤT PHIẾU một phiếu
ĐẦU PHIẾU XUẤT tỷ lệ bỏ phiếu; tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu
用紙 ĐẦU PHIẾU DỤNG CHỈ lá phiếu
ĐẦU PHIẾU TƯƠNG,SƯƠNG hộp bỏ phiếu
結果 ĐẦU PHIẾU KẾT QUẢ kết quả bỏ phiếu
ĐẦU PHIẾU GIẢ Cử tri
ĐẦU PHIẾU QUYỀN quyền bỏ phiếu
送り TỐNG PHIẾU phiếu gửi
賛成 TÁN THÀNH PHIẾU phiếu thuận
入金 NHẬP KIM PHIẾU Hóa đơn gửi tiền (vào tài khoản); hóa đơn nhập tiền (vào tài khoản)
反対 PHẢN ĐỐI PHIẾU phiếu chống
調査 ĐIỀU TRA PHIẾU Bản câu hỏi; phiếu điều tra
認識 NHẬN THỨC PHIẾU phiếu nhận dạng; thẻ nhận dạng
賛成投 TÁN THÀNH ĐẦU PHIẾU bỏ phiếu thuận
記名投 KÝ DANH ĐẦU PHIẾU bỏ phiếu ký danh
秘密投 BÍ MẶT ĐẦU PHIẾU mật phiếu;sự bỏ phiếu kín
人気投 NHÂN KHÍ ĐẦU PHIẾU Bỏ phiếu để thăm dò sự mến mộ
不信任投 BẤT TÍN NHIỆM ĐẦU PHIẾU Lá phiếu bất tín nhiệm
無記名投 VÔ,MÔ KÝ DANH ĐẦU PHIẾU bỏ phiếu vô ký danh