Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 覆PHÚC
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 覆面 | PHÚC DIỆN | mạng che mặt; khăn trùm mặt;mặt nạ |
| 覆輪 | PHÚC LUÂN | Viền để trang trí |
| 覆滅 | PHÚC DIỆT | sự tan nát; sự tiêu ma |
| 覆水盆に返らず | PHÚC THỦY BỒN PHẢN | việc đã làm không thể lấy lại được nữa; bát nước đổ đi rồi không lấy lại được; mũi tên đã bắn rồi giữ lại được |
| 覆審 | PHÚC THẨM | sự phúc thẩm |
| 覆る | PHÚC | bị lật ngược; bị lật đổ |
| 覆す | PHÚC | lật ngược; lật lại; lật đổ; phủ định |
| 覆う | PHÚC | gói; bọc; che đậy; che giấu; bao phủ;khép;trùm;ủ;ủ ấp |
| 覆い隠す | PHÚC ẨN | che; che đậy; đậy; bọc;giấu; che giấu; giấu giếm |
| 転覆する | CHUYỂN PHÚC | lật úp; lật đổ |
| 転覆 | CHUYỂN PHÚC | sự lật úp |
| 被覆 | BỊ PHÚC | Sự cách ly |

