Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 要YẾU
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 要求 | YẾU CẦU | sự yêu cầu; sự đòi hỏi;yêu cầu;yêu sách |
| 要約 | YẾU ƯỚC | khái lược;sự tóm lược; sự khái quát; bài tóm lược; sự tóm tắt |
| 要点 | YẾU ĐIỂM | yếu điểm; điểm trọng yếu |
| 要注意 | YẾU CHÚ Ý | sự chú ý cần thiết |
| 要求者 | YẾU CẦU GIẢ | người khiếu nại |
| 要求書 | YẾU CẦU THƯ | giấy yêu cầu |
| 要求払い手形 | YẾU CẦU PHẤT THỦ HÌNH | hối phiếu trả tiền ngay |
| 要求手形 | YẾU CẦU THỦ HÌNH | hối phiếu trả tiền ngay |
| 要求する | YẾU CẦU | khất |
| 要求する | YẾU CẦU | yêu cầu; đòi hỏi |
| 要約する | YẾU ƯỚC | tóm lược; khái quát |
| 要望する | YẾU VỌNG | nguyện ước |
| 要望 | YẾU VỌNG | sự mong muốn; ước nguyện |
| 要旨 | YẾU CHỈ | cái cốt yếu; yếu tố cần thiết; yếu tố chính; cái cốt lõi; sự tóm lược |
| 要所 | YẾU SỞ | nơi nòng cốt; nơi mấu chốt; vị trí quan trọng |
| 要塞 | YẾU TẮC,TÁI | đồn lũy |
| 要因 | YẾU NHÂN | nguyên nhân chủ yếu; nguyên nhân chính; nhân tố |
| 要件 | YẾU KIỆN | nhu cầu; sự đòi hỏi;yêu cầu; điều kiện tất yếu; điều kiện cần thiết |
| 要る | YẾU | cần |
| 要するに | YẾU | tóm lại; chủ yếu là; nói một cách khác; nói một cách ngắn gọn |
| 要素 | YẾU TỐ | nhân tố;yếu tố |
| 要請 | YẾU THỈNH | sự yêu cầu; sự kêu gọi; lời thỉnh cầu; lời kêu gọi |
| 要請する | YẾU THỈNH | yêu cầu; thỉnh cầu; kêu gọi |
| 要請する | YẾU THỈNH | cầu thỉnh;xin |
| 要項 | YẾU HẠNG | các mục yêu cầu; các mục quan trọng; các mục thiết yếu |
| 要領 | YẾU LÃNH,LĨNH | nét phác thảo; đề cương; sự khái quát;nghệ thuật; thủ thuật |
| 要する | YẾU | yêu cầu; đòi hỏi |
| 要 | YẾU | điểm thiết yếu; điểm chủ yếu; điểm chủ chốt |
| 需要供給 | NHU YẾU CUNG CẤP | nhu cầu và cung cấp |
| 必要条件 | TẤT YẾU ĐIỀU KIỆN | Điều kiện cần |
| 必要性 | TẤT YẾU TÍNH,TÁNH | tính tất yếu |
| 必要品 | TẤT YẾU PHẨM | nhu yếu phẩm |
| 必要十分条件 | TẤT YẾU THẬP PHÂN ĐIỀU KIỆN | Điều kiện cần và đủ |
| 必要は発明の母 | TẤT YẾU PHÁT MINH MẪU | Nhu cầu là mẹ của phát minh |
| 必要に応じて | TẤT YẾU ỨNG | khi cần thiết |
| 必要な時 | TẤT YẾU THỜI | khi cần |
| 必要ならば | TẤT YẾU | Nếu cần thiết |
| 必要な | TẤT YẾU | cần dùng;cần thiết |
| 必要がある | TẤT YẾU | cần |
| 必要 | TẤT YẾU | điều tất yếu;tất yếu |
| 強要する | CƯỜNG YẾU | bắt bí;bắt chẹt;bóp chẹt;cào cấu;cưỡng bách;đòi hỏi;ép nài |
| 強要しない | CƯỜNG YẾU | miễn chấp |
| 強要 | CƯỜNG YẾU | sự ép buộc; ép buộc; buộc; ép; cưỡng chế |
| 主要駅 | CHỦ,TRÚ YẾU DỊCH | ga chính |
| 主要運搬品 | CHỦ,TRÚ YẾU VẬN BÀN,BAN PHẨM | hàng chuyên chở chủ yếu |
| 主要輸出品 | CHỦ,TRÚ YẾU THÂU XUẤT PHẨM | mặt hàng xuất khẩu chủ lực |
| 主要産業 | CHỦ,TRÚ YẾU SẢN NGHIỆP | ngành công nghiệp chủ yếu |
| 主要品 | CHỦ,TRÚ YẾU PHẨM | hàng chủ lực |
| 主要な | CHỦ,TRÚ YẾU | chính;giản yếu;mấu chốt |
| 主要 | CHỦ,TRÚ YẾU | chủ yếu; quan trọng;sự chủ yếu; sự quan trọng; chính |
| 不要 | BẤT YẾU | bất tất;không cần thiết; không thiết yếu; lãng phí;sự không cần thiết; sự không thiết yếu; sự lãng phí |
| 摘要 | TRÍCH YẾU | đề cương; phác thảo; tóm tắt |
| 提要 | ĐỀ YẾU | Tóm lược; phác thảo; bản tóm tắt; đại cương |
| 重要人物 | TRỌNG,TRÙNG YẾU NHÂN VẬT | kẻ cả |
| 重要視する | TRỌNG,TRÙNG YẾU THỊ | xem trọng |
| 重要な状態 | TRỌNG,TRÙNG YẾU TRẠNG THÁI | hiểm yếu |
| 重要な | TRỌNG,TRÙNG YẾU | cần;hệ trọng;lợi hại;mấu chốt;trọng yếu |
| 重要 | TRỌNG,TRÙNG YẾU | sự trọng yếu; sự quan trọng;trọng yếu; quan trọng |
| 重要部分 | TRỌNG,TRÙNG YẾU BỘ PHÂN | bộ phận quan trọng |
| 肝要 | CAN YẾU | rất cần thiết; rất quan trọng; cần thiết; quan trọng;sự quan trọng; sự cần thiết |
| 需要 | NHU YẾU | nhu cầu; vật nhu yếu |
| 需要と供給の法則 | NHU YẾU CUNG CẤP PHÁP TẮC | quy luật cung cầu |
| 概要 | KHÁI YẾU | Phác thảo; tóm lược; khái yếu; khái quát |
| 枢要 | XU,KHU YẾU | quan trọng;sự quan trọng |
| 需要を応答する | NHU YẾU ỨNG ĐÁP | đáp ứng nhu cầu |
| 需要を満たす | NHU YẾU MẪN | đáp ứng nhu cầu |
| 不必要 | BẤT TẤT YẾU | không tất yếu; không cần thiết; không thiết yếu;sự không tất yếu; sự không cần thiết; sự không thiết yếu |
| 品質要求 | PHẨM CHẤT YẾU CẦU | yêu cầu phẩm chất |
| 何も要らない | HÀ YẾU | không cần gì cả |
| 何も要りません | HÀ YẾU | không cần gì cả |
| 構成要素 | CẤU THÀNH YẾU TỐ | yếu tố cấu thành |
| 支払要求 | CHI PHẤT YẾU CẦU | yêu cầu trả tiền |
| 会う必要がある | HỘI TẤT YẾU | cần gặp |
| 市場需要量 | THỊ TRƯỜNG NHU YẾU LƯỢNG | dung lượng thị trường |
| 有効需要 | HỮU HIỆU NHU YẾU | nhu cầu thực tế |
| お金を要求する | KIM YẾU CẦU | đòi tiền;xin tiền |
| 商品の需要 | THƯƠNG PHẨM NHU YẾU | nhu cầu hàng hóa |
| 食べる必要がある | THỰC TẤT YẾU | cần ăn |
| 再調査の必要がある | TÁI ĐIỀU TRA TẤT YẾU | cần xét lại |
| 新聞記事の要点 | TÂN VĂN KÝ SỰ YẾU ĐIỂM | Điểm báo |
| ふさわしい要望 | YẾU VỌNG | xứng ý |
| 生物化学的酸素要求量 | SINH VẬT HÓA HỌC ĐÍCH TOAN TỐ YẾU CẦU LƯỢNG | Nhu cầu ô xy sinh hóa |
| 記憶保持動作の必要な随時書き込み読み出しメモリー | KÝ ỨC BẢO TRÌ ĐỘNG TÁC TẤT YẾU TÙY THỜI THƯ VÀO ĐỘC XUẤT | Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động |

