Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 覊KI,KY
Hán

KI,KY- Số nét: 25 - Bộ: TÂY, Á 西

ONキ, ハ
KUN覊い おもがい
  たづな
  たび
  覊ぐ つなぐ
  • Tục dùng như chữ ky 羈.