Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 覇BÁ
Hán

BÁ- Số nét: 19 - Bộ: TÂY, Á 西

ONハ, ハク
KUN はたがしら


Từ hánÂm hán việtNghĩa
BÁ GIẢ người bá chủ; quán quân
BÁ KHÍ có lòng xưng bá; có tham vọng;có lòng xưng bá; dã tâm;tính hiếu thắng
BÁ QUYỀN bá quyền; quán quân
LIÊN BÁ các chiến thắng liên tiếp
CHẾ BÁ sự thống trị; sự chi phối; thống trị; chi phối