Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 爛LẠN
Hán

LẠN- Số nét: 21 - Bộ: HỎA 火

ONラン
KUN爛れる ただれる
  • Nát, chín quá.
  • Thối nát.
  • Sáng. Như xán lạn 燦爛 rực rỡ.
  • Bỏng lửa.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
天真 THIÊN CHÂN LẠN MẠN,MAN sự ngây thơ trong trắng