Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 竈TÁO
Hán

TÁO- Số nét: 21 - Bộ: HUYỆT 穴

ONソウ
KUN かまど
  かま
  へっつい
  • Bếp, nặn đất làm bếp đun cũng gọi là táo. Tục quen viết là chữ táo ?.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TÁO lò; bếp lò