Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
122
躍 : DƯỢC
鑓 : xxx
露 : LỘ
儺 : NA
儷 : LỆ
囂 : HIÊU
嚼 : TƯỚC
囁 : CHIẾP
囃 : xxx
囀 : CHUYỂN
囈 : NGHỆ
屬 : CHÚC,THUỘC,CHÚ
巍 : NGUY
廱 : UNG
懼 : CỤ
懾 : NHIẾP
攝 : NHIẾP
攜 : HUỀ
曩 : NẴNG
霸 : PHÁCH,BÁ
權 : QUYỀN
櫻 : ANH
欅 : xxx
櫺 : LINH
歡 : HOAN
殲 : TIÊM
爛 : LẠN
瓔 : ANH
癨 : xxx
癩 : LẠI
癪 : xxx
癧 : LỊCH
龝 : THU
竈 : TÁO
籃 : LAM
籔 : xxx
籐 : ĐẰNG
籖 : THIÊM
繿 : xxx
纈 : HIỆT
纉 : xxx
續 : TỤC
纐 : xxx
纎 : TIÊM
罍 : LÔI
飜 : PHIÊN
艪 : LỖ
蠢 : XUẨN
蠡 : LỄ,LÊ,LÃI,LOẢ
襯 : SẤN
122
Danh Sách Từ Của
蠡LỄ,LÊ,LÃI,LOẢ
‹
■
▶
›
✕
Hán
LỄ,LÊ,LÃI,LOẢ- Số nét: 21 - Bộ: TRÙNG 虫
ON
レイ, ライ, リ, ラ
KUN
蠡
にな
蠡
ひさご
Con mọt gỗ gọi là lễ.
Đồ đạc dùng lâu sứt lở cũng gọi là lễ.
Một âm khác là lê. Quả bầu lọ. ◎Như: quản khuy lê trắc 管窺蠡測 nhòm trong ống, ngắm trong bầu, ý nói kẻ nghe thấy hẹp hòi. Ta quen đọc là chữ lãi.
Lại một âm là lỏa. Thốc lỏa 瘯蠡 bệnh ghẻ của các loài vật.
Tên người. ◎Như: Phạm Lãi 笵蠡 người thời Xuân Thu 春秋.