Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 蠡LỄ,LÊ,LÃI,LOẢ
Hán

LỄ,LÊ,LÃI,LOẢ- Số nét: 21 - Bộ: TRÙNG 虫

ONレイ, ライ, リ, ラ
KUN にな
  ひさご
  • Con mọt gỗ gọi là lễ.
  • Đồ đạc dùng lâu sứt lở cũng gọi là lễ.
  • Một âm khác là lê. Quả bầu lọ. ◎Như: quản khuy lê trắc 管窺蠡測 nhòm trong ống, ngắm trong bầu, ý nói kẻ nghe thấy hẹp hòi. Ta quen đọc là chữ lãi.
  • Lại một âm là lỏa. Thốc lỏa 瘯蠡 bệnh ghẻ của các loài vật.
  • Tên người. ◎Như: Phạm Lãi 笵蠡 người thời Xuân Thu 春秋.