Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
122
躍 : DƯỢC
鑓 : xxx
露 : LỘ
儺 : NA
儷 : LỆ
囂 : HIÊU
嚼 : TƯỚC
囁 : CHIẾP
囃 : xxx
囀 : CHUYỂN
囈 : NGHỆ
屬 : CHÚC,THUỘC,CHÚ
巍 : NGUY
廱 : UNG
懼 : CỤ
懾 : NHIẾP
攝 : NHIẾP
攜 : HUỀ
曩 : NẴNG
霸 : PHÁCH,BÁ
權 : QUYỀN
櫻 : ANH
欅 : xxx
櫺 : LINH
歡 : HOAN
殲 : TIÊM
爛 : LẠN
瓔 : ANH
癨 : xxx
癩 : LẠI
癪 : xxx
癧 : LỊCH
龝 : THU
竈 : TÁO
籃 : LAM
籔 : xxx
籐 : ĐẰNG
籖 : THIÊM
繿 : xxx
纈 : HIỆT
纉 : xxx
續 : TỤC
纐 : xxx
纎 : TIÊM
罍 : LÔI
飜 : PHIÊN
艪 : LỖ
蠢 : XUẨN
蠡 : LỄ,LÊ,LÃI,LOẢ
襯 : SẤN
122
Danh Sách Từ Của
曩NẴNG
‹
■
▶
›
✕
Hán
NẴNG- Số nét: 21 - Bộ: NHẬT 日
ON
ノウ, ドウ
KUN
曩に
さきに
(Danh) Trước, xưa kia. ◎Như: nẵng tích 曩昔 trước kia. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: Nẵng dữ ngô tổ cư giả, kim kì thất thập vô nhất yên 曩與吾祖居者, 今其室十無一焉 (Bộ xà giả thuyết 捕蛇者說) Xưa kia những người sống với ông tôi, nay mười nhà không còn được một.
Có chỗ đọc là nãng.