Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 曩NẴNG
Hán

NẴNG- Số nét: 21 - Bộ: NHẬT 日

ONノウ, ドウ
KUN曩に さきに
  • (Danh) Trước, xưa kia. ◎Như: nẵng tích 曩昔 trước kia. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: Nẵng dữ ngô tổ cư giả, kim kì thất thập vô nhất yên 曩與吾祖居者, 今其室十無一焉 (Bộ xà giả thuyết 捕蛇者說) Xưa kia những người sống với ông tôi, nay mười nhà không còn được một.
  • Có chỗ đọc là nãng.