Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 躍DƯỢC
Hán

DƯỢC- Số nét: 21 - Bộ: TÚC 足

ONヤク
KUN躍る おどる
  おどり
  • Nhảy lên. Mừng nhảy người lên gọi là tước dược 雀躍.
  • Xun xoe. Như dược dược dục thí 躍躍慾試 xun xoe muốn thử.
  • Kích động.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
DƯỢC TIẾN,TẤN sự nhảy lên phía trước;sự tiến công dữ dội; sự xông lên
DƯỢC NHƯ sống động; sinh động;sự sống động; sự sinh động
動する DƯỢC ĐỘNG đập mạnh; đập nhanh; đập rộn lên; rộn ràng
DƯỢC ĐỘNG sự đập mạnh; sự đập nhanh; sự đập rộn lên; sự rộn ràng
DƯỢC nhảy; nhảy múa
する PHI DƯỢC nhảy cóc;nhảy vọt;tiến vọt
PHI DƯỢC bước tiến xa; bước nhảy vọt;nhảy vọt;sự linh hoạt;sự nhảy cóc;sự tiến xa; sự nhảy vọt
する KHIÊU DƯỢC nhảy
KHIÊU DƯỢC sự nhảy
HOẠT DƯỢC sự hoạt động
する ÁM DƯỢC hoạt động ngấm ngầm; biệt động; hoạt động ngầm
ÁM DƯỢC sự hoạt động ngấm ngầm