Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 躍DƯỢC
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
躍進 | DƯỢC TIẾN,TẤN | sự nhảy lên phía trước;sự tiến công dữ dội; sự xông lên |
躍如 | DƯỢC NHƯ | sống động; sinh động;sự sống động; sự sinh động |
躍動する | DƯỢC ĐỘNG | đập mạnh; đập nhanh; đập rộn lên; rộn ràng |
躍動 | DƯỢC ĐỘNG | sự đập mạnh; sự đập nhanh; sự đập rộn lên; sự rộn ràng |
躍る | DƯỢC | nhảy; nhảy múa |
飛躍する | PHI DƯỢC | nhảy cóc;nhảy vọt;tiến vọt |
飛躍 | PHI DƯỢC | bước tiến xa; bước nhảy vọt;nhảy vọt;sự linh hoạt;sự nhảy cóc;sự tiến xa; sự nhảy vọt |
跳躍する | KHIÊU DƯỢC | nhảy |
跳躍 | KHIÊU DƯỢC | sự nhảy |
活躍 | HOẠT DƯỢC | sự hoạt động |
暗躍する | ÁM DƯỢC | hoạt động ngấm ngầm; biệt động; hoạt động ngầm |
暗躍 | ÁM DƯỢC | sự hoạt động ngấm ngầm |