Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 籃LAM
Hán

LAM- Số nét: 21 - Bộ: TRÚC 竹

ONラン
KUN かご
  • (Danh) Cái giỏ xách tay, cái thùng có quai, cái làn. ◎Như: trúc lam 竹籃 giỏ tre, thái lam 菜籃 giỏ rau.
  • (Danh) Rổ (cái vòng có lưới, đặt trên giá, dùng trong môn thể thao đánh bóng rổ basketball). ◎Như: đầu lam 投籃 ném bóng vào rổ.