Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 囂HIÊU
Hán

HIÊU- Số nét: 21 - Bộ: KHẨU 口

ONゴウ, キョウ
KUN囂しい かしましい
  囂しい かまびすしい
  • (Động) Làm ồn, rầm rĩ. ◎Như: huyên hiêu 喧囂 ồn ào, huyên náo, khiếu hiêu 叫囂 gào thét.
  • (Tính) Phóng tứ. ◎Như: hiêu trương 囂張 phóng túng ngạo mạn.
  • (Tính) Hiêu hiêu 囂囂 ung dung tự đắc.