Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 籐ĐẰNG
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
籐製 | ĐẰNG CHẾ | đồ mây song |
籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品 | ĐẰNG TRÚC NGUYÊN LIỆU CHẾ PHẨM | Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ |
籐 | ĐẰNG | cọ;mây; song |
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
籐製 | ĐẰNG CHẾ | đồ mây song |
籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品 | ĐẰNG TRÚC NGUYÊN LIỆU CHẾ PHẨM | Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ |
籐 | ĐẰNG | cọ;mây; song |