Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 憚ĐẠN
Hán

ĐẠN- Số nét: 15 - Bộ: TÂM 心

ONタン, タ
KUN憚る はばかる
  • Kiêng sợ. ◎Như: tứ vô kị đạn 肆無忌憚 ngông láo không kiêng sợ gì.
  • Nản. ◎Như: quá tắc vật đạn cải 過則勿憚改 lỗi thì chớ nản đổi.