Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 憔TIỀU
Hán

TIỀU- Số nét: 15 - Bộ: TÂM 心

ONショウ, セウ, ソウ
KUN憔れる やつれる
  憔る やせる
  • (Tính) Tiều tụy 憔悴: (1) Khốn khổ. (2) Hốc hác. ◎Như: nhan sắc tiều tụy 顏色憔悴 mặt mũi hốc hác trông đáng thương lắm.