Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 撥BÁT
Hán

BÁT- Số nét: 15 - Bộ: THỦ 手

ONハツ, バチ
KUN撥ねる はねる
  撥める おさめる
  • Trừ sạch, đánh tan. ◎Như: bát khai vân vụ 撥開雲霧 trừ sạch mây mù.
  • Chuyển, xoay lại. ◎Như: bát loạn phản chánh 撥亂反正 dẹp loạn chuyển lại chánh.
  • Phát ra. ◎Như: chi bát 支撥 chi phát ra, chia ra, làm phân tán, chi phối 支配 phân chia sắp xếp.
  • Khêu, bới. ◎Như: khiêu bát 挑撥 khiêu gợi, bát thuyền 撥船 bơi thuyền.
  • Gảy đàn.
  • Cái móng tay giả để gảy đàn.
  • Cung lật trái lại.
  • Tốc lên.