Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
94
憬 : CẢNH
憔 : TIỀU
憚 : ĐẠN
憫 : MẪN
憮 : VŨ,HỦ
戮 : LỤC
摯 : CHÍ
撕 : TÊ,TI
撓 : NẠO
撥 : BÁT
撩 : LIÊU,LIỆU
撈 : LAO,LIỆU
數 : SỔ,SỐ,SÁC,XÚC
槨 : QUÁCH
樂 : NHẠC,LẠC,NHẠO
樛 : CÙ
槿 : CẬN
槹 : CAO
槲 : HỘC
槧 : TẠM,THIỄM
樅 : TUNG
樞 : XU
槭 : TÚC,SẮC
樔 : xxx
槫 : xxx
樊 : PHIỀN,PHÀN
樒 : xxx
樣 : DẠNG
樓 : LÂU
樌 : xxx
樢 : xxx
歐 : ÂU,ẨU
殤 : THƯƠNG
毆 : ẨU
麾 : HUY
滕 : ĐẰNG
潁 : TOÁNH,DĨNH
漑 : CÁI,KHÁI
漿 : TƯƠNG
澆 : KIÊU,NGHIÊU
潺 : SÀN
潸 : SAN
澁 : SÁP
潯 : TẦM
潭 : ĐÀM
澂 : TRỪNG
潼 : ĐỒNG
潘 : PHAN
澎 : BÀNH
澑 : LỰU
94
Danh Sách Từ Của
澆KIÊU,NGHIÊU
‹
■
▶
›
✕
Hán
KIÊU,NGHIÊU- Số nét: 15 - Bộ: THỦY 水
ON
ギョウ
KUN
澆ぐ
そそぐ
Bạc, mỏng. ◎Như: kiêu bạc 澆薄 khinh bạc.
Tưới. ◇Nguyễn Du 阮攸: Sinh tiền bất tận tôn trung tửu, Tử hậu thùy kiêu mộ thượng bôi 生前不盡樽中酒, 死後誰澆墓上杯 (Đối tửu 對酒) Lúc sống không uống cạn rượu trong bầu, Thì chết rồi ai rưới chén rượu trên mồ?
§ Ghi chú: Có nơi đọc là nghiêu.