Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 撈LAO,LIỆU
Hán

LAO,LIỆU- Số nét: 15 - Bộ: THỦ 手

ONロウ, リョウ
  • Mò, lặn vào trong nước mà mò vật gì lên gọi là lao. ◎Như: lao ngư 撈魚 mò cá, thủy trung lao nguyệt 水中撈月 mò trăng đáy nước.
  • § Ghi chú: Cũng đọc là chữ liệu.