Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 憫MẪN
Hán

MẪN- Số nét: 15 - Bộ: TÂM 心

ONビン, ミン
KUN憫む あわれむ
  憫える うれえる
  • Thương, thương xót. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Bất đồ đắc kiến nhan sắc, hạnh thùy liên mẫn 不圖得見顏色, 幸垂憐憫 (Anh Ninh 嬰寧) Chẳng ngờ lại được gặp mặt, mong rủ lòng thương yêu.
  • Lo.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
MẪN NHIÊN đáng thương hại
AI MẪN Sự thương xót; thương xót