Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 漑CÁI,KHÁI
Hán

CÁI,KHÁI- Số nét: 15 - Bộ: THỦY 水

ONガイ, カイ
KUN漑ぐ そそぐ


Từ hánÂm hán việtNghĩa
施設 QUÁN CÁI,KHÁI THI,THÍ THIẾT công trình thủy lợi
QUÁN CÁI,KHÁI sự tưới (cho đồng ruộng); sự tưới tiêu; thủy lợi; tưới tiêu