Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 撕TÊ,TI
Hán

TÊ,TI- Số nét: 15 - Bộ: THỦ 手

ONセイ, シ
  • Nhắc nhỏm, tỉnh thức, nghĩa là nhắc cho biết mà tỉnh lại.
  • Một âm là ti. Xé, gỡ.
  • Xát. ◎Như: ti ma 撕摩 xoa xát.