Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 食THỰC
Hán

THỰC- Số nét: 09 - Bộ: THỰC 食

ONショク, ジキ
KUN食う くう
  食らう くらう
  食べる たべる
  食む はむ
  ぐい
  • Đồ để ăn. Các loài thóc gạo để ăn cho sống người gọi là thực. Nói rộng ra thì hết thảy các cái có thể ăn cho no bụng được đều gọi là thực.
  • Ăn. Như thực phạn 吃飯 ăn cơm.
  • Lộc. Như sách Luận ngữ 論語 nói quân tử mưu đạo bất mưu thực 君子謀道不謀食 (Vệ Linh Công 衛靈公) người quân tử mưu đạo không mưu ăn lộc.
  • Mòn, khuyết, cùng nghĩa với chữ thực 蝕. Như nhật thực 日蝕 mặt trời phải ăn, nguyệt thực 月蝕 mặt trăng phải ăn, v.v.
  • Thực ngôn 食言 ăn lời, đã nói ra mà lại lật lại gọi là thực ngôn.
  • Thực chỉ 食指 ngón tay trỏ, có khi dùng để đếm số người ăn. Như thực chỉ phồn đa 食指繁多 số người đợi mình kiếm ăn nhiều.
  • Một âm là tự, cùng nghĩa với chữ tự 飼 cho ăn. Như ẩm chi tự chi 飲之食之 cho uống cho ăn. Có nghĩa là chăn nuôi. Như tự ngưu 食牛 chăn trâu.
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
い意地 THỰC Ý ĐỊA tính háu ăn; háu ăn
THỰC LIỆU thực phẩm; nguyên liệu nấu ăn
THỰC SỰ bữa ăn;bữa cơm;buổi ăn
べなければならない THỰC cần ăn
い初め THỰC SƠ lễ cai sữa cho trẻ
THỰC DIÊM muối ăn
中毒 THỰC TRUNG ĐỘC thức ăn bị nhiễm độc;trúng thực; ngộ độc thức ăn
べなくてはならない THỰC cần ăn
い代 THỰC ĐẠI chi phí ăn uống; tiền ăn
堂車 THỰC ĐƯỜNG XA toa xe bán thức ăn
パン THỰC bánh mỳ
べない THỰC không ăn
い下がる THỰC HẠ bám vào; kiên trì; theo đến cùng
餌療法をする THỰC NHỊ LIỆU PHÁP ăn kiêng
堂癌 THỰC ĐƯỜNG NHAM bệnh ung thư thực quản
わず嫌い THỰC HIỀM ghét ăn
べてください THỰC hãy ăn
いつぶす THỰC đả
THỰC ĐẠO thực quản
THỰC ĐƯỜNG buồng ăn;nhà ăn; bếp ăn
らう THỰC ăn; uống;phải làm những việc không thích
べつくす THỰC hốc
いしん坊 THỰC PHƯỜNG Người tham ăn; người phàm ăn
THỰC PHÍ tiền cơm tháng; tiền ăn
器棚 THỰC KHÍ BẰNG tủ chén
み出る THỰC XUẤT thò ra; lòi ra
べたばかり THỰC mới ăn
THỰC LƯƠNG lương thực
器戸棚 THỰC KHÍ HỘ BẰNG tủ chén
み出す THỰC XUẤT thò ra; lòi ra
べたいです THỰC muốn ăn
THỰC OẢN bát ăn
器戸棚 THỰC KHÍ HỘ BẰNG tủ đựng đồ ăn
べ過ぎる THỰC QUÁ ăn quá nhiều
THỰC ăn; hốc; tọng; đớp; sực; nốc
用油 THỰC DỤNG DU dầu ăn
THỰC KHÍ bát đĩa;chén bát;đĩa bát
べ物を求める THỰC VẬT CẦU đòi ăn
い違う THỰC VI không thống nhất; mâu thuẫn; xung đột
THỰC VẬT đồ ăn; thực phẩm
THỰC PHẨM đồ ăn; thực phẩm
べ物が充分ある THỰC VẬT SUNG PHÂN đủ ăn
い違い THỰC VI sự khác biệt; sự mâu thuẫn; sự không thống nhất; khác biệt; mâu thuẫn; không thống nhất
欲不振で苦しむ THỰC DỤC BẤT CHẤN,CHÂN KHỔ biếng ăn
卓セット THỰC TRÁC bộ bàn ăn
べ物 THỰC VẬT đồ ăn;món ăn;thức;thức ăn
い道楽 THỰC ĐẠO NHẠC,LẠC người sành ăn; sành ăn
欲を増進する THỰC DỤC TĂNG TIẾN,TẤN kích thích ăn uống
THỰC TRÁC bàn ăn
べる必要がある THỰC TẤT YẾU cần ăn
い過ぎ THỰC QUÁ sự ăn quá nhiều; ăn quá nhiều
欲する THỰC DỤC thèm ăn
事を与えずに置去りにする THỰC SỰ DỮ,DỰ TRỊ KHỨ,KHỦ bỏ mứa
べる THỰC ăn
い込む THỰC VÀO ăn vào; xâm nhập
欲が出る THỰC DỤC XUẤT khai vị
事をすすめる THỰC SỰ mời ăn
べません THỰC không ăn
い物 THỰC VẬT thức ăn; mồi; nguồn nuôi sống
THỰC DỤC sự ngon miệng; sự thèm ăn;tham ăn
事に好き嫌いがある THỰC SỰ HIẾU,HẢO HIỀM khảnh ăn
べにくい THỰC khó ăn
い気 THỰC KHÍ Sự ngon miệng
料品 THỰC LIỆU PHẨM thực phẩm; nguyên liệu nấu ăn
事する THỰC SỰ nấu ăn; ăn
べなさい THỰC hãy ăn
い止める THỰC CHỈ ngăn cản
THÔ THỰC chế độ ăn uống đơn giản; thức ăn nghèo nàn
TRIỀU,TRIỆU THỰC bữa ăn sáng
ĐỊNH THỰC bữa ăn đặc biệt; suất ăn
NHỊ THỰC Hai bữa ăn (một ngày)
BÃO THỰC tính háu ăn; thói phàm ăn
THÁI THỰC chay
い虫 MỄ THỰC TRÙNG Mọt gạo
NGUYỆT THỰC nguyệt thực
ĐẠI THỰC láu;láu ăn
をする KHẤT,KHÍ THỰC xin
ẨM THỰC ĐIẾM cửa hàng ăn uống
THÁI THỰC sự ăn chay; việc ăn chay; chế độ ăn toàn rau
TRÚ THỰC THỜI thời gian ăn trưa
KHẤT,KHÍ THỰC khất thực;người ăn xin; người ăn mày; ăn mày; kẻ ăn xin; ăn xin; kẻ ăn mày
ẨM THỰC ăn uống; nhậu nhẹt
THẢO THỰC sự ăn cỏ
TRÚ THỰC bữa ăn trưa
NGOẠI THỰC việc ăn ở ngoài; đi ăn ngoài; đi ăn tiệm; đi ăn hàng; ăn ngoài; ăn tiệm; ăn hàng; ra ngoài ăn
CHỦ,TRÚ THỰC món chính
する HỦ THỰC ăn mòn
NHẬT THỰC nhật thực
TỊCH THỰC bữa chiều;bữa tối;cơm chiều; cơm tối
HỦ THỰC sự ăn mòn; sự bào mòn
の徒 TỌA THỰC ĐỒ kẻ ăn không ngồi rồi
BỐI THỰC sự dựa dẫm vào ai để kiếm ăn
NHỤC THỰC THÚ Loài động vật ăn thịt
する ĐOÀN,ĐOẠN THỰC nhịn ăn
HÒA THỰC món ăn nhật; đồ ăn Nhật
GIAN THỰC sự ăn qua loa; sự ăn tạm; ăn qua loa; ăn tạm; ăn lót dạ
NHỤC THỰC sự ăn thịt
する GIẢM THỰC bớt ăn;bớt mồm
PHÓ THỰC VẬT đồ ăn bổ sung; món ăn thêm
KHINH THỰC bữa ăn nhẹ; món ăn nhẹ
1 | 2