Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ THỰC 食
Danh Sách Từ Của 食THỰC
| ||||||||||||||||||||||
|
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
食い意地 | THỰC Ý ĐỊA | tính háu ăn; háu ăn |
食料 | THỰC LIỆU | thực phẩm; nguyên liệu nấu ăn |
食事 | THỰC SỰ | bữa ăn;bữa cơm;buổi ăn |
食べなければならない | THỰC | cần ăn |
食い初め | THỰC SƠ | lễ cai sữa cho trẻ |
食塩 | THỰC DIÊM | muối ăn |
食中毒 | THỰC TRUNG ĐỘC | thức ăn bị nhiễm độc;trúng thực; ngộ độc thức ăn |
食べなくてはならない | THỰC | cần ăn |
食い代 | THỰC ĐẠI | chi phí ăn uống; tiền ăn |
食堂車 | THỰC ĐƯỜNG XA | toa xe bán thức ăn |
食パン | THỰC | bánh mỳ |
食べない | THỰC | không ăn |
食い下がる | THỰC HẠ | bám vào; kiên trì; theo đến cùng |
食餌療法をする | THỰC NHỊ LIỆU PHÁP | ăn kiêng |
食堂癌 | THỰC ĐƯỜNG NHAM | bệnh ung thư thực quản |
食わず嫌い | THỰC HIỀM | ghét ăn |
食べてください | THỰC | hãy ăn |
食いつぶす | THỰC | đả |
食道 | THỰC ĐẠO | thực quản |
食堂 | THỰC ĐƯỜNG | buồng ăn;nhà ăn; bếp ăn |
食らう | THỰC | ăn; uống;phải làm những việc không thích |
食べつくす | THỰC | hốc |
食いしん坊 | THỰC PHƯỜNG | Người tham ăn; người phàm ăn |
食費 | THỰC PHÍ | tiền cơm tháng; tiền ăn |
食器棚 | THỰC KHÍ BẰNG | tủ chén |
食み出る | THỰC XUẤT | thò ra; lòi ra |
食べたばかり | THỰC | mới ăn |
食糧 | THỰC LƯƠNG | lương thực |
食器戸棚 | THỰC KHÍ HỘ BẰNG | tủ chén |
食み出す | THỰC XUẤT | thò ra; lòi ra |
食べたいです | THỰC | muốn ăn |
食碗 | THỰC OẢN | bát ăn |
食器戸棚 | THỰC KHÍ HỘ BẰNG | tủ đựng đồ ăn |
食べ過ぎる | THỰC QUÁ | ăn quá nhiều |
食う | THỰC | ăn; hốc; tọng; đớp; sực; nốc |
食用油 | THỰC DỤNG DU | dầu ăn |
食器 | THỰC KHÍ | bát đĩa;chén bát;đĩa bát |
食べ物を求める | THỰC VẬT CẦU | đòi ăn |
食い違う | THỰC VI | không thống nhất; mâu thuẫn; xung đột |
食物 | THỰC VẬT | đồ ăn; thực phẩm |
食品 | THỰC PHẨM | đồ ăn; thực phẩm |
食べ物が充分ある | THỰC VẬT SUNG PHÂN | đủ ăn |
食い違い | THỰC VI | sự khác biệt; sự mâu thuẫn; sự không thống nhất; khác biệt; mâu thuẫn; không thống nhất |
食欲不振で苦しむ | THỰC DỤC BẤT CHẤN,CHÂN KHỔ | biếng ăn |
食卓セット | THỰC TRÁC | bộ bàn ăn |
食べ物 | THỰC VẬT | đồ ăn;món ăn;thức;thức ăn |
食い道楽 | THỰC ĐẠO NHẠC,LẠC | người sành ăn; sành ăn |
食欲を増進する | THỰC DỤC TĂNG TIẾN,TẤN | kích thích ăn uống |
食卓 | THỰC TRÁC | bàn ăn |
食べる必要がある | THỰC TẤT YẾU | cần ăn |
食い過ぎ | THỰC QUÁ | sự ăn quá nhiều; ăn quá nhiều |
食欲する | THỰC DỤC | thèm ăn |
食事を与えずに置去りにする | THỰC SỰ DỮ,DỰ TRỊ KHỨ,KHỦ | bỏ mứa |
食べる | THỰC | ăn |
食い込む | THỰC VÀO | ăn vào; xâm nhập |
食欲が出る | THỰC DỤC XUẤT | khai vị |
食事をすすめる | THỰC SỰ | mời ăn |
食べません | THỰC | không ăn |
食い物 | THỰC VẬT | thức ăn; mồi; nguồn nuôi sống |
食欲 | THỰC DỤC | sự ngon miệng; sự thèm ăn;tham ăn |
食事に好き嫌いがある | THỰC SỰ HIẾU,HẢO HIỀM | khảnh ăn |
食べにくい | THỰC | khó ăn |
食い気 | THỰC KHÍ | Sự ngon miệng |
食料品 | THỰC LIỆU PHẨM | thực phẩm; nguyên liệu nấu ăn |
食事する | THỰC SỰ | nấu ăn; ăn |
食べなさい | THỰC | hãy ăn |
食い止める | THỰC CHỈ | ngăn cản |
粗食 | THÔ THỰC | chế độ ăn uống đơn giản; thức ăn nghèo nàn |
朝食 | TRIỀU,TRIỆU THỰC | bữa ăn sáng |
定食 | ĐỊNH THỰC | bữa ăn đặc biệt; suất ăn |
二食 | NHỊ THỰC | Hai bữa ăn (một ngày) |
飽食 | BÃO THỰC | tính háu ăn; thói phàm ăn |
菜食 | THÁI THỰC | chay |
米食い虫 | MỄ THỰC TRÙNG | Mọt gạo |
月食 | NGUYỆT THỰC | nguyệt thực |
大食な | ĐẠI THỰC | láu;láu ăn |
乞食をする | KHẤT,KHÍ THỰC | xin |
飲食店 | ẨM THỰC ĐIẾM | cửa hàng ăn uống |
菜食 | THÁI THỰC | sự ăn chay; việc ăn chay; chế độ ăn toàn rau |
昼食時 | TRÚ THỰC THỜI | thời gian ăn trưa |
乞食 | KHẤT,KHÍ THỰC | khất thực;người ăn xin; người ăn mày; ăn mày; kẻ ăn xin; ăn xin; kẻ ăn mày |
飲食 | ẨM THỰC | ăn uống; nhậu nhẹt |
草食 | THẢO THỰC | sự ăn cỏ |
昼食 | TRÚ THỰC | bữa ăn trưa |
外食 | NGOẠI THỰC | việc ăn ở ngoài; đi ăn ngoài; đi ăn tiệm; đi ăn hàng; ăn ngoài; ăn tiệm; ăn hàng; ra ngoài ăn |
主食 | CHỦ,TRÚ THỰC | món chính |
腐食する | HỦ THỰC | ăn mòn |
日食 | NHẬT THỰC | nhật thực |
夕食 | TỊCH THỰC | bữa chiều;bữa tối;cơm chiều; cơm tối |
腐食 | HỦ THỰC | sự ăn mòn; sự bào mòn |
坐食の徒 | TỌA THỰC ĐỒ | kẻ ăn không ngồi rồi |
陪食 | BỐI THỰC | sự dựa dẫm vào ai để kiếm ăn |
肉食獣 | NHỤC THỰC THÚ | Loài động vật ăn thịt |
断食する | ĐOÀN,ĐOẠN THỰC | nhịn ăn |
和食 | HÒA THỰC | món ăn nhật; đồ ăn Nhật |
間食 | GIAN THỰC | sự ăn qua loa; sự ăn tạm; ăn qua loa; ăn tạm; ăn lót dạ |
肉食 | NHỤC THỰC | sự ăn thịt |
減食する | GIẢM THỰC | bớt ăn;bớt mồm |
副食物 | PHÓ THỰC VẬT | đồ ăn bổ sung; món ăn thêm |
軽食 | KHINH THỰC | bữa ăn nhẹ; món ăn nhẹ |
1 | 2