Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 飢CƠ
Hán

CƠ- Số nét: 10 - Bộ: THỰC 食

ON
KUN飢える うえる
  • Đói. Như cơ bão 飢飽 đói no. Có khi dùng như chữ ki 饑.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
CƠ CẬN năm mất mùa; nạn đói kém; nạn đói
餓一掃貧困解除 CƠ NGẠ NHẤT TẢO BẦN KHỐN GIẢI TRỪ xóa đói giảm nghèo
CƠ NGẠ đói kém;sự chết đói; chết đói; nạn đói
CƠ KHÁT sư đói khát; đói khát
死に CƠ TỬ sự chết đói; nạn chết đói
える đói; thèm; khao khát; khát