Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 飭SỨC
Hán

SỨC- Số nét: 13 - Bộ: THỰC 食

ONチョク, チキ
KUN飭める いましめる
  飭す ただす
  • Trang sức, tả cái dáng sắp sửa nghiêm cẩn. Như chỉnh sức 整飭 sắp đặt nghiêm trang, trang sức 裝飭 sắm sửa lệ bộ cho gọn ghẽ đẹp đẽ, v.v.
  • Mệnh lệnh. Lệnh của quan truyền xuống cho dân biết gọi là sức. Sai đầy tớ đưa trình thư từ nói là sức trình 飭呈 hay sức tống 飭送.
  • Chỉnh bị.
  • Sửa trị.