Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 餓NGẠ
Hán

NGẠ- Số nét: 15 - Bộ: THỰC 食

ON
KUN餓える うえる
  • Đói quá.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
鬼道 NGẠ QUỶ ĐẠO ma đói; con ma đói
NGẠ QUỶ đứa trẻ hỗn xược
NGẠ TỬ chết đói;sự chết đói
NGẠ TỬ sự chết đói; nạn chết đói
つまる TỴ NGẠ ngạt mùi
CƠ,KY NGẠ sự chết đói; nạn đói
一掃貧困解除 CƠ NGẠ NHẤT TẢO BẦN KHỐN GIẢI TRỪ xóa đói giảm nghèo
CƠ NGẠ đói kém;sự chết đói; chết đói; nạn đói