Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 飽BÃO
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
飽食 | BÃO THỰC | tính háu ăn; thói phàm ăn |
飽満する | BÃO MẪN | chán chường |
飽和点(市場) | BÃO HÒA ĐIỂM THỊ TRƯỜNG | dung lượng bão hòa ( thị trường) |
飽和 | BÃO HÒA | sự bão hòa |
飽く迄 | BÃO HẤT | kiên trì; ngoan cố; tới cùng |
飽くことを知らない | BÃO TRI | Không bao giờ thấy thỏa mãn; tham lam vô độ |
飽きる | BÃO | chán;chán ghét; mệt mỏi; không còn hứng thú; chán ngấy; ngán ngẩm; ớn; ngán |
飽き | BÃO | sự mệt mỏi; sự chán nản |
飽かす | BÃO | cho đầy đủ; cho (ăn, uống) no nê; đổ (tiền); không tiếc tiền; tiêu rất nhiều tiền |
見飽きる | KIẾN BÃO | xem chán rồi; xem đủ rồi |
市場飽和 | THỊ TRƯỜNG BÃO HÒA | thị trường bão hoà |
聴衆を飽かさない | THÍNH CHÚNG BÃO | cuốn hút thính giả |