Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 飼TỰ
Hán

TỰ- Số nét: 13 - Bộ: THỰC 食

ON
KUN飼う かう
  かい
  • Cho ăn, chăn nuôi.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
い主 TỰ CHỦ,TRÚ người nuôi các con vật; chủ nuôi
育する TỰ DỤC chăn nuôi
育する TỰ DỤC nuôi; nuôi trồng
TỰ DỤC sự nuôi; sự nuôi nấng; sự nuôi dưỡng
TỰ KHUYỂN Chó nuôi; chó nhà; chó
TỰ LIỆU thức ăn cho gia súc
TỰ CHỦ,TRÚ người nuôi các con vật; chủ nuôi
TỰ chăn;cho ăn;nuôi; chăn nuôi
い鳥 TỰ ĐIỂU Chim nuôi
い葉桶 TỰ DIỆP DŨNG máng ăn
い葉 TỰ DIỆP cỏ khô
い猫 TỰ MIÊU mèo nuôi
い犬 TỰ KHUYỂN chó nhà
い桶 TỰ DŨNG Máng ăn; thùng đựng thức ăn cho gia súc
DƯƠNG TỰ mục sư;người chăn cừu; mục đồng
ĐỀ TỰ DƯỢC thuốc súc họng; thuốc xúc miệng
家畜 GIA SÚC TỰ LIỆU thức ăn trộn
養鶏 DƯỠNG KÊ TỰ LIỆU thức ăn cho gà