Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 飼TỰ
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
飼い主 | TỰ CHỦ,TRÚ | người nuôi các con vật; chủ nuôi |
飼育する | TỰ DỤC | chăn nuôi |
飼育する | TỰ DỤC | nuôi; nuôi trồng |
飼育 | TỰ DỤC | sự nuôi; sự nuôi nấng; sự nuôi dưỡng |
飼犬 | TỰ KHUYỂN | Chó nuôi; chó nhà; chó |
飼料 | TỰ LIỆU | thức ăn cho gia súc |
飼主 | TỰ CHỦ,TRÚ | người nuôi các con vật; chủ nuôi |
飼う | TỰ | chăn;cho ăn;nuôi; chăn nuôi |
飼い鳥 | TỰ ĐIỂU | Chim nuôi |
飼い葉桶 | TỰ DIỆP DŨNG | máng ăn |
飼い葉 | TỰ DIỆP | cỏ khô |
飼い猫 | TỰ MIÊU | mèo nuôi |
飼い犬 | TỰ KHUYỂN | chó nhà |
飼い桶 | TỰ DŨNG | Máng ăn; thùng đựng thức ăn cho gia súc |
羊飼い | DƯƠNG TỰ | mục sư;người chăn cừu; mục đồng |
鵜飼薬 | ĐỀ TỰ DƯỢC | thuốc súc họng; thuốc xúc miệng |
家畜飼料 | GIA SÚC TỰ LIỆU | thức ăn trộn |
養鶏飼料 | DƯỠNG KÊ TỰ LIỆU | thức ăn cho gà |