Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 餌NHỊ
Hán

NHỊ- Số nét: 14 - Bộ: THỰC 食

ONジ, ニ
KUN
  えば
  えさ
  もち
  • Bánh bột, các chất bổ cho người ốm ăn gọi là dược nhị 葯餌.
  • Mồi câu câu cá. Nói rộng ra phàm lấy lợi mà dụ người cũng gọi là nhị nhử mồi, câu. Như nhị địch 餌敵 nhử quân địch.
  • Ăn.
  • Gân lớn của giống súc sinh.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
をやる NHỊ bón
NHỊ mồi; đồ ăn cho động vật; thức ăn gia súc gia cầm
療法をする THỰC NHỊ LIỆU PHÁP ăn kiêng