Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ VŨ 雨
Danh Sách Từ Của 雨VŨ
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
雨天の日 | VŨ THIÊN NHẬT | ngày mưa |
雨天 | VŨ THIÊN | trời mưa |
雨雲 | VŨ VÂN | mây đen; mây báo hiệu cơn mưa; mây báo hiệu cơn giông;mây mưa |
雨垂れ | VŨ THÙY | những giọt mưa; mưa rơi |
雨降り | VŨ GIÁNG,HÀNG | có mưa |
雨具 | VŨ CỤ | đồ đi mưa |
雨量 | VŨ LƯỢNG | lượng mưa |
雨傘 | VŨ TẢN | ô che mưa |
雨蛙 | VŨ OA | ếch |
雨 | VŨ | cơn mưa;mưa;trận mưa |
雨粒 | VŨ LẠP | giọt mưa |
雨漏りする | VŨ LẬU | dột |
雨漏り | VŨ LẬU | sự dột |
雨滴 | VŨ TRÍCH,ĐÍCH | giọt mưa |
雨水 | VŨ THỦY | nước mưa |
雨期 | VŨ KỲ | mùa mưa |
雨戸 | VŨ HỘ | cửa che mưa;cửa chớp |
雨宿りする | VŨ TÚC,TÚ | trú mưa |
雨宿り | VŨ TÚC,TÚ | sự trú mưa; tránh mưa; trú mưa |
雨季 | VŨ QUÝ | mùa mưa |
霧雨 | VỤ VŨ | mưa phùn |
細雨 | TẾ VŨ | mưa bụi |
慈雨 | TỪ VŨ | mưa đúng lúc; mưa lành; trận mưa lành |
雷雨 | LÔI VŨ | bão tố |
糠雨 | KHANG VŨ | Mưa lất phất; mưa phùn |
微雨 | VI VŨ | mưa phùn; mưa nhỏ |
小雨 | TIỂU VŨ | lấm tấm;mưa bụi; mưa phùn |
秋雨前線 | THU VŨ TIỀN TUYẾN | vùng mưa thu |
秋雨 | THU VŨ | Mưa thu |
如雨露 | NHƯ VŨ LỘ | bình tưới |
大雨 | ĐẠI VŨ | mưa to; mưa lớn; mưa rào; cơn mưa to; cơn mưa lớn; cơn mưa rào; trận mưa to; trận mưa lớn; trận mưa rào |
降雨量 | GIÁNG,HÀNG VŨ LƯỢNG | lượng mưa rơi; lượng mưa |
涙雨 | LỆ VŨ | Mưa nhẹ; mưa lất phất |
凍雨 | ĐÔNG VŨ | mưa mùa đông |
降雨林 | GIÁNG,HÀNG VŨ LÂM | rừng mưa nhiệt đới |
梅雨期 | MAI VŨ KỲ | mùa mưa |
俄雨 | NGA VŨ | mưa rào |
降雨を祈願する | GIÁNG,HÀNG VŨ KỲ NGUYỆN | đảo vũ |
梅雨明け | MAI VŨ MINH | cuối mùa mưa |
降雨 | GIÁNG,HÀNG VŨ | trận mưa rào; mưa rào; cơn mưa rào |
梅雨入り | MAI VŨ NHẬP | bước vào mùa mưa |
長雨 | TRƯỜNG,TRƯỢNG VŨ | cơn mưa kéo dài |
梅雨 | MAI VŨ | mùa mưa |
梅雨 | MAI VŨ | mùa mưa |
豪雨禍 | HÀO VŨ HỌA | sự tàn phá của lũ lụt |
晴雨計 | TÌNH VŨ KẾ | phong vũ biểu |
黴雨 | MI,VI VŨ | mùa mưa |
豪雨 | HÀO VŨ | mưa to; mưa như trút nước |
時雨 | THỜI VŨ | mưa rào cuối Thu đầu Đông |
風雨 | PHONG VŨ | mưa gió |
春雨 | XUÂN VŨ | bún tàu;mưa xuân |
空梅雨 | KHÔNG,KHỐNG MAI VŨ | mùa mưa ít mưa |
小糠雨 | TIỂU KHANG VŨ | mưa nhỏ |
熱帯雨林 | NHIỆT ĐỚI,ĐÁI VŨ LÂM | rừng mưa nhiệt đới |
五月雨 | NGŨ NGUYỆT VŨ | mưa tháng Năm âm lịch |
ひと雨 | VŨ | trận mưa |
酸性雨 | TOAN TÍNH,TÁNH VŨ | mưa acid |
通り雨 | THÔNG VŨ | mưa rào |
暴風雨 | BẠO,BỘC PHONG VŨ | bão táp;cơn phong ba;mưa gió; gió bão; bão |
人工降雨 | NHÂN CÔNG GIÁNG,HÀNG VŨ | mưa nhân tạo |
にわか雨 | VŨ | mưa rào |
菜種梅雨 | THÁI CHỦNG MAI VŨ | Đợt mưa kéo dài liên tục từ hạ tuần tháng 3 khi hoa của các loại rau bắt đầu nở cho đến tháng 4 |
はねがかかる(雨や水の) | VŨ THỦY | bắn |