Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 霰TẢN
Hán

TẢN- Số nét: 20 - Bộ: VŨ 雨

ONセン, サン
KUN あられ
  • Hạt tuyết, lúc giọt mưa đang rơi xuống, gặp không khí lạnh xuống dưới độ băng, đóng thành từng viên tỏa xuống gọi là "tản".