Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 霧VỤ
Hán

VỤ- Số nét: 19 - Bộ: VŨ 雨

ONム, ボウ, ブ
KUN きり
  • Sương mù, nguyên nhân cũng như mây, xa đất là "vân" 雲 mây, gần đất là "vụ" 霧 mù.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
VỤ VŨ mưa phùn
VỤ ĐỊCH còi báo hiệu trong sương mù
散通信所 VỤ TÁN THÔNG TÍN SỞ đài vô tuyến điện
吹き VỤ XUY,XÚY bụi hơi nước
VỤ XUY,XÚY bình phun
NỒNG,NÙNG VỤ sương mù dày đặc
BĂNG VỤ Sương băng
TRIỀU,TRIỆU VỤ sương (mù)
XUYÊN VỤ Sương mù ở sông
TỊCH VỤ sương mù buổi tối
PHÚN VỤ KHÍ bình xì; bình bơm; bình phun;bơm hơi
黒い HẮC VỤ sương dày
深い THÂM VỤ Sương mù dày đặc
内陸 NỘI LỤC VỤ Sương mù trong lục địa
五里 NGŨ LÝ VỤ TRUNG tình trạng không biết cái gì; tình trạng như ở trên mây; sự lạc mất phương hướng không biết đi đâu, làm gì; tình trạng như đi trong sương mù
殺虫剤噴 SÁT TRÙNG TỀ PHÚN VỤ KHÍ bơm thuốc trừ sâu