Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 電ĐIỆN
Hán

ĐIỆN- Số nét: 13 - Bộ: VŨ 雨

ONデン
  • Chớp, điện. Là một cái sức cảm ứng của muôn vật đều có. Cái sức cảm ứng đó nó sẵn có hai tính đối đãi nhau, khác tính thì hút lấy nhau, cùng tính thì lại cự nhau, cho nên mới chia ra "âm điện" 陰電 và "dương điện" 陽電 hay gọi là "chính điện" 正電 và "phụ điện" 負電. Dang lúc vật thể nó yên lặng, thì không thấy sức điện ở đâu, đến lúc nó quện nó sát vào vật khác, mất cái tính trung hòa đi, bấy giờ nó tất lôi thứ điện khác tính nó để sang đều với nó. Cái sức lôi kéo của nó rất mạnh và rất nhanh, tóe ra những ánh sáng rất mạnh rất sáng. Như chớp và sét ta thường trông thấy, ấy là thứ điện thiên nhiên. Bây giờ người ta lợi dụng nó để chạy máy thay sức người gọi là điện nhân tạo. Cách làm ra điện có hai cách : dùng bánh xe máy sát nhau mà sinh ra điện. Như xe điện, đèn điện thường dùng đó, dùng vật chất hòa hợp mà sinh ra điện. Như điện đánh dây thép và điện mạ thường dùng đó.
  • Soi tỏ. Như đem trình cho người xét gọi là "trình điện" 呈電.
  • Nhanh chóng. Như "phong trì điện xế" 風馳電掣 nhanh như gió thổi chớp loé.
  • Diện báo, thường gọi tắt là "điện".
1 | 2 | 3


Từ hánÂm hán việtNghĩa
ĐIỆN SỨC sự chiếu sáng trang trí
ĐIỆN HIỀN Kính hiển vi điện tử
離層 ĐIỆN LY TẦNG,TẰNG tầng điện ly
ĐIỆN LY Iôn hóa
ĐIỆN CHÚ sự đúc điện
ĐIỆN THIẾT đường xe điện
ĐIỆN LINH chuông điện
送写真 ĐIỆN TỐNG TẢ CHÂN ảnh điện báo
ĐIỆN TỐNG Fax
車賃 ĐIỆN XA NHẪM tiền vé tàu
車券 ĐIỆN XA KHOÁN vé tàu
車に間に合わない ĐIỆN XA GIAN HỢP lỡ xe điện
車に間に合いません ĐIỆN XA GIAN HỢP lỡ xe điện
車に乗る ĐIỆN XA THỪA lên tàu điện
ĐIỆN XA tàu điện;tàu lửa;xe điện;xe lửa
ĐIỆN LỘ Mạch điện
話調査 ĐIỆN THOẠI ĐIỀU TRA sự khảo sát qua điện thoại
話線 ĐIỆN THOẠI TUYẾN dây điện thoại
話網 ĐIỆN THOẠI VÕNG mạng điện thoại
話番号 ĐIỆN THOẠI PHIÊN HIỆU số điện thoại
話機 ĐIỆN THOẠI CƠ,KY máy điện thoại
話料金 ĐIỆN THOẠI LIỆU KIM tiền điện thoại
話料 ĐIỆN THOẠI LIỆU tiền điện thoại
話帳 ĐIỆN THOẠI TRƯƠNG,TRƯỚNG danh bạ điện thoại
話局 ĐIỆN THOẠI CỤC,CUỘC công ty điện thoại
話室 ĐIỆN THOẠI THẤT hộp điện thoại
話回線 ĐIỆN THOẠI HỒI TUYẾN đường dây điện thoại
話口 ĐIỆN THOẠI KHẨU ống nói của điện thoại
話付き ĐIỆN THOẠI PHÓ kèm điện thoại
話中 ĐIỆN THOẠI TRUNG đang gọi điện thoại
話をかける ĐIỆN THOẠI đánh điện
話する ĐIỆN THOẠI gọi điện thoại
ĐIỆN THOẠI điện thoại;máy điện thoại
解質 ĐIỆN GIẢI CHẤT Chất điện phân
解液 ĐIỆN GIẢI DỊCH Chất điện phân; dung dịch điện phân
解槽 ĐIỆN GIẢI TÀO bể điện phân
解棒 ĐIỆN GIẢI BỔNG mỏ hàn
解コンデンサー ĐIỆN GIẢI tụ điện phân
ĐIỆN GIẢI điện giải;điện phân;Sự điện giải; sự điện phân
ĐIỆN SÚC Máy hát
荷結合素子 ĐIỆN HÀ KẾT HỢP TỐ TỬ,TÝ Thiết bị kết đôi tích nạp
ĐIỆN HÀ sự nạp điện
ĐIỆN NÃO Não điện tử
線網 ĐIỆN TUYẾN VÕNG đường dây điện
ĐIỆN TUYẾN dây dẫn điện;điện tuyến
算機 ĐIỆN TOÁN CƠ,KY Máy tính điện tử
ĐIỆN TOÁN máy điện toán
ĐIỆN TOÁN điện toán; máy vi tính
磁石 ĐIỆN TỪ THẠCH nam châm điện
磁波 ĐIỆN TỪ BA sóng điện từ
磁気 ĐIỆN TỪ KHÍ điện trường;điện từ;điện từ khí
磁場 ĐIỆN TỪ TRƯỜNG điện trường;trường điện từ
ĐIỆN TỪ Điện từ (vật lý)
ĐIỆN PHIÊN số điện thoại
ĐIỆN LƯỢC địa chỉ điện tín;Sự viết tắt được sử dụng trong một bức điện
ĐIỆN GIỚI điện trường
ĐIỆN CẦU bóng đèn
熱学 ĐIỆN NHIỆT HỌC điện nhiệt học
熱器 ĐIỆN NHIỆT KHÍ thiết bị nhiệt điện
ĐIỆN NHIỆT nhiệt điện
灯をつける ĐIỆN ĐĂNG bật đèn
灯の傘 ĐIỆN ĐĂNG TẢN chao đèn
ĐIỆN ĐĂNG đèn điện;điện quang
源開発 ĐIỆN NGUYÊN KHAI PHÁT sự phát triển nguồn điện
源供給 ĐIỆN NGUYÊN CUNG CẤP sự cung cấp điện
ĐIỆN NGUYÊN nguồn điện; nút power (ở TV)
流計 ĐIỆN LƯU KẾ đồng hồ đo dòng điện
ĐIỆN LƯU dòng điện; điện lưu;luồng;luồng điện
波管理 ĐIỆN BA QUẢN LÝ sự quản lý sóng điện
波望遠鏡 ĐIỆN BA VỌNG VIỄN KÍNH kính thiên văn radio
波探知機 ĐIỆN BA THÁM TRI CƠ,KY Rađa
波探知器 ĐIỆN BA THÁM TRI KHÍ Rađa
ĐIỆN BA luồng sóng điện;sóng điện
ĐIỆN TRÌ cục pin;pin
ĐIỆN KHÍ ĐIỆN TỬ,TÝ Điện tử và điện khí
気陰性度 ĐIỆN KHÍ ÂM TÍNH,TÁNH ĐỘ độ điện âm
気釜 ĐIỆN KHÍ PHỦ nồi cơm điện
気量 ĐIỆN KHÍ LƯỢNG điện lượng
気部品 ĐIỆN KHÍ BỘ PHẨM phụ tùng điện
気通信大学 ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN ĐẠI HỌC đại học điện tử viễn thông
気製品 ĐIỆN KHÍ CHẾ PHẨM Hàng điện tử
気装置 ĐIỆN KHÍ TRANG TRỊ lắp điện
気街 ĐIỆN KHÍ NHAI phố đồ điện (akihabara)
気自動車 ĐIỆN KHÍ TỰ ĐỘNG XA Xe ô tô điện
気科学 ĐIỆN KHÍ KHOA HỌC điện học
気炉 ĐIỆN KHÍ LÒ Lò điện;lò đúc
気溶接 ĐIỆN KHÍ DUNG,DONG TIẾP sự hàn điện
気洗濯機 ĐIỆN KHÍ TẨY TRẠC CƠ,KY máy giặt bằng điện
気毛布 ĐIỆN KHÍ MAO BỐ chăn điện
気機関車 ĐIỆN KHÍ CƠ,KY QUAN XA Đầu máy điện
気機械 ĐIỆN KHÍ CƠ,KY GIỚI cơ điện
気機器 ĐIỆN KHÍ CƠ,KY KHÍ Hàng điện tử
気椅子 ĐIỆN KHÍ Y,Ỷ TỬ,TÝ ghế điện
気時計 ĐIỆN KHÍ THỜI KẾ đồng hồ điện
気掃除機 ĐIỆN KHÍ TẢO TRỪ CƠ,KY máy hút bụi bằng điện
気抵抗器 ĐIỆN KHÍ ĐỂ KHÁNG KHÍ điện trở
気抵抗 ĐIỆN KHÍ ĐỂ KHÁNG sự kháng điện; điện trở
気工学 ĐIỆN KHÍ CÔNG HỌC kỹ thuật điện
気工場 ĐIỆN KHÍ CÔNG TRƯỜNG nhà máy điện
気工 ĐIỆN KHÍ CÔNG Thợ điện
1 | 2 | 3