Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 霑TRIÊM
Hán

TRIÊM- Số nét: 16 - Bộ: VŨ 雨

ONテン
KUN霑う うるおう
  霑い うるおい
  • Thấm, ngấm. Cũng như chữ "triêm" 沾. Lý Bạch 李白 : "Bi quân lão biệt lệ triêm cân" 悲君老別?沾巾 thương anh tuổi già (còn phải) li biệt, lệ thấm ướt khăn.