Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 霄TIÊU
Hán

TIÊU- Số nét: 15 - Bộ: VŨ 雨

ONショウ
KUN そら
  • Khoảng trời không. Như "Cao nhập vân tiêu" 高入雲霄 cao đến tận trời.
  • Khí bên mặt trời.
  • Cùng nghĩa với chữ "tiêu" 消.
  • Dêm, như chữ "tiêu" 宵.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
LĂNG TIÊU HOA Hoa loa kèn