Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 雷LÔI
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
雷鳴 | LÔI MINH | sấm sét |
雷魚 | LÔI NGƯ | cá lóc |
雷雨 | LÔI VŨ | bão tố |
雷管 | LÔI QUẢN | kíp nổ |
雷激戦 | LÔI KHÍCH,KÍCH CHIẾN | đánh chớp nhoáng |
雷がなる | LÔI | sấm động |
雷 | LÔI | sấm sét;sấm; sét |
魚雷 | NGƯ LÔI | thủy lôi; ngư lôi |
避雷針 | TỴ LÔI CHÂM | cột thu lôi |
迅雷 | TẤN LÔI | sự đột ngột; tin sét đánh;tiếng sấm sét |
落雷 | LẠC LÔI | sét; tiếng sét |
水雷 | THỦY LÔI | thủy lôi |
天雷 | THIÊN LÔI | Sấm |
地雷事故 | ĐỊA LÔI SỰ CỐ | tai nạn do mìn; mìn nổ |
地雷 | ĐỊA LÔI | địa lôi |
人工雷 | NHÂN CÔNG LÔI | Chớp nhân tạo |