ON
OFF

Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
悪 | ác | アク オ | わる.い わる- あ.し にく.い -にく.い ああ いずくに いずくんぞ にく.む | hung ác, độc ác; tăng ố | bad, vice, rascal, false, evil, wrong |
音 | âm | オン イン -ノン | おと | âm thanh, phát âm | sound, noise |
飲 | ẩm | イン オン | の.む -の.み | ẩm thực | drink, smoke, take |
安 | an | アン ヤス.ラ | やす.い やす.まる やす | an bình, an ổn | relax, cheap, low, quiet, rested, contented, peaceful |
英 | anh | エイ ハナブ | anh hùng, anh tú, anh tuấn | England, English | |
映 | ánh | エイ -バ. | うつ.る うつ.す は.える | phản ánh | reflect, reflection, projection |
不 | bất | フ ブ | bất công, bất bình đẳng, bất tài | negative, non-, bad, ugly, clumsy | |
病 | bệnh | ビョウ ヘイ | や.む -や.み やまい | bệnh nhân, bệnh viện, bệnh tật | ill, sick |
別 | biệt | ベツ ワ.ケ | わか.れる | biệt li, đặc biệt, tạm biệt | separate, branch off, diverge, fork, another, extra, specially |
歩 | bộ | ホ ブ フ アユ. | ある.く | bộ hành, tiến bộ | walk, counter for steps |
歌 | ca | カ | うた うた.う | ca dao, ca khúc | song, sing |
近 | cận | キン コン チカ. | thân cận, cận thị, cận cảnh | near, early, akin, tantamount | |
急 | cấp | キュウ | いそ.ぐ いそ.ぎ | khẩn cấp, cấp cứu | hurry, emergency, sudden, steep |
真 | chân | シン マコ | ま ま- | chân lí, chân thực | true, reality, Buddhist sect |
正 | chánh | セイ ショウ マサ. | ただ.しい ただ.す まさ | chính đáng, chính nghĩa, chân chính | correct, justice, righteous, 10**40 |
質 | chất | シツ シチ チ | たち ただ.す もと わりふ | vật chất, phẩm chất, khí chất | substance, quality, matter, temperament |
止 | chỉ | シ -サ. | と.まる -ど.まり と.める -と.める -ど.め とど.める とど.め とど.まる や.める や.む -や.む よ. | đình chỉ | stop, halt |
紙 | chỉ | シ | かみ | giấy | paper |
週 | chu | シュウ | tuần | week | |
注 | chú | チュウ | そそ.ぐ さ.す つ.ぐ | chú ý, chú thích | pour, irrigate, shed (tears), flow into, concentrate on, notes, comment, annotate |
Hán Tự | |||
---|---|---|---|
N-4 Bài 1 | N-4 Bài 2 | N-4 Bài 3 | N-4 Bài 4 |
N-4 Bài 5 | N-4 Bài 6 | N-4 Bài 7 | N-4 Bài 8 |
N-4 Bài 9 |