ON
OFF

Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
駅 | dịch | エキ | ga | station | |
店 | điếm | テン | みせ たな | cửa hàng, tửu điếm | store, shop |
田 | điền | デン | điền viên, tá điền | rice field, rice paddy | |
曜 | diệu | ヨ | ngày trong tuần | weekday | |
鳥 | điểu | チョウ ト | chim chóc | bird, chicken | |
町 | đinh | チョウ | まち | khu phố | village, town, block, street |
図 | đồ | ズ ト ハカ. | え | bản đồ, đồ án, địa đồ | map, drawing, plan, unexpected, accidentally |
度 | độ | ド ト タク -タ. | たび | mức độ, quá độ, độ lượng | degrees, occurrence, time, counter for occurrences |
冬 | đông | トウ | ふゆ | mùa đông | winter |
同 | đồng | ドウ | おな.じ | đồng nhất, tương đồng | same, agree, equal |
動 | động | ドウ ウゴ.カ | うご.く | hoạt động, chuyển động | move, motion, change, confusion, shift, shake |
用 | dụng | ヨウ モチ.イ | sử dụng, dụng cụ, công dụng | utilize, business, service, use, employ | |
洋 | dương | ヨ | đại dương, tây dương | ocean, western style | |
堂 | đường | ドウ | thực đường, thiên đường | public chamber, hall | |
家 | gia | カ ケ ウ | いえ や | gia đình, chuyên gia | house, home |
者 | giả | シャ | もの | học giả, tác giả | someone, person |
教 | giáo | キョウ オソ.ワ | おし.える | giáo dục, giáo viên | teach, faith, doctrine |
界 | giới | カイ | thế giới, giới hạn, địa giới | world | |
夏 | hạ | カ ガ ゲ | なつ | mùa hè | summer |
黒 | hắc | コク | くろ くろ.ずむ くろ.い | đen, hắc ám | black |
Hán Tự | |||
---|---|---|---|
N-4 Bài 1 | N-4 Bài 2 | N-4 Bài 3 | N-4 Bài 4 |
N-4 Bài 5 | N-4 Bài 6 | N-4 Bài 7 | N-4 Bài 8 |
N-4 Bài 9 |