ON
OFF

Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
海 | hải | カイ ウ | hải cảng, hải phận | sea, ocean | |
花 | hoa | カ ケ ハ | hoa, bông hoa | flower | |
画 | họa | ガ カク エ カイ | えが.く かく.する かぎ.る はかりごと はか.る | họa sĩ; kế hoạch | brush-stroke, picture |
会 | hội | カイ エ アツ.マ | あ.う あ.わせる | hội họp, đại hội | meeting, meet, party, association, interview, join |
有 | hữu | ユウ ウ ア. | sở hữu, hữu hạn | possess, have, exist, happen, occur, approx | |
兄 | huynh | ケイ キョウ ア | phụ huynh | elder brother, big brother | |
計 | kế | ケイ ハカ.ラ | はか.る | thống kê; kế hoạch, kế toán | plot, plan, scheme, measure |
開 | khai | カイ ア.ケ | ひら.く ひら.き -びら.き ひら.ける あ.く | khai mạc, khai giảng | open, unfold, unseal |
考 | khảo | コウ カンガ. | かんが.える | khảo sát, tư khảo | consider, think over |
口 | khẩu | コウ ク | くち | miệng, nhân khẩu, khẩu ngữ | mouth |
起 | khởi | キ | お.きる お.こる お.こす おこ.す た.つ | khởi động, khởi sự, khởi nghĩa | rouse, wake up, get up |
空 | không | クウ ムナ.シ | そら あ.く あ.き あ.ける から す.く す.かす | không khí, hư không, hàng không | empty, sky, void, vacant, vacuum |
去 | khứ | キョ コ -サ. | さ.る | quá khứ, trừ khử | gone, past, quit, leave, elapse, eliminate, divorce |
犬 | khuyển | ケン | いぬ いぬ- | con chó | dog |
建 | kiến | ケン コン タ. | た.てる た.て -だ.て | kiến thiết, kiến tạo | build |
京 | kinh | キョウ ケイ キン ミヤ | kinh đô, kinh thành | capital, 10**16 | |
立 | lập | リツ リュウ リットル -ダ.テ | た.つ -た.つ た.ち- た.てる -た.てる た.て- たて- -た.て -だ.て | thiết lập, tự lập | stand up |
理 | lí | リ コトワ | lí do, lí luận, nguyên lí | logic, arrangement, reason, justice, truth | |
料 | liệu | リョウ | nguyên liệu, tài liệu, nhiên liệu | fee, materials | |
旅 | lữ | リョ | たび | lữ hành, lữ khách | trip, travel |
Hán Tự | |||
---|---|---|---|
N-4 Bài 1 | N-4 Bài 2 | N-4 Bài 3 | N-4 Bài 4 |
N-4 Bài 5 | N-4 Bài 6 | N-4 Bài 7 | N-4 Bài 8 |
N-4 Bài 9 |