ON
OFF
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ

Học Tiếng Nhật - Hán Tự N-4 Bài 5

KanjiHán việtOnyomiKunyomiTiếng việtEnglish
lựcリョク リキ リイ チカsức lựcpower, strong, strain, bear up, exert
mạiバイ ウ.レう.るthương mạisell
mãiバイか.うmua, khuyến mãibuy
miễnベン ツト.メmiễn cưỡng, chăm chỉexertion
minhメイ ミョウ ミン ア.カあ.かり あか.るい あか.るむ あか.らむ あき.らか あ.ける -あ.け あ.く あ.くるquang minh, minh tinhbright, light
mụcモク ボクめ -め まmắt, hạng mục, mục lụceye, class, look, insight, experience, care, favor
muộiマイ イモウem gáiyounger sister
ngânギン シロガngân hàng, ngân lượng, kim ngânsilver
nghiệmケン ゲンあかし しるし ため.す ためしthí nghiệm, hiệu nghiệm, kinh nghiệmverification, effect, testing
nghiênケン ト.mài, nghiên cứupolish, study of, sharpen
nghiệpギョウ ゴウ ワnghề nghiệp, công nghiệp, sự nghiệpbusiness, vocation, arts, performance
ngônゲン ゴン コい.うngôn ngữ, ngôn luận, phát ngônsay
ngưギョ -ザカうお さかなfish
ngưuギュウ ウcon trâucow
nguyênゲン ガン モgốcbeginning, former time, origin
nhạc, lạcガク ラク ゴウ コノ.たの.しい たの.しむan lạc, lạc thú, âm nhạcmusic, comfort, ease
nhụcニクthịtmeat
ốcオクphòng ốcroof, house, shop, dealer, seller
phẩmヒン ホンしなsản phẩmgoods, refinement, dignity, article, counter for meal courses
phạnハン メcơmmeal, boiled rice
Hán Tự
N-4 Bài 1N-4 Bài 2N-4 Bài 3N-4 Bài 4
N-4 Bài 5N-4 Bài 6N-4 Bài 7N-4 Bài 8
N-4 Bài 9
To Top
 
Từ điển mẫu câu nhật việt
Bình luận
  • hyperbolic adjective UK /ˌhaɪ.pəˈbɒl.ɪk/ US /ˌhaɪ.pɚˈbɑː.lɪk/ hyperbolic adjective (SPEECH)[...]
    by Trung Nguyen M
  • nghĩa là cái máng bằng kim loại cho lon hay sản phẩm nào đó chạy qua để tách nước hay đảo ngược lại
    by Thành Đạt
  • 苗を間引きする:tỉa cây con(cây giống)
    by sen
  • Kiểu khép kín
    by sen
  • はいはい là chỉ thời kì tập bò của trẻ, tầm từ 6-10 tháng tuổi, không phải là trẻ tập nói はいはい.
    by Sake
  • trang web tuyet voi
    by Pham Thien Quoc
  • hay hay ghê
    by Leona
  • trang web hay và bổ ích quá
    by oaioai
  • Đây chính là trang từ điển tiếng Nhật tuyệt vời nhất mà tôi từng biết. Từ vựng phong phú, mẫu câu đa[...]
    by Trung thần thông
  • Hệ thống chưa có tính năng đó bạn nhé!
    by hoa loa ken