ON
OFF

Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
力 | lực | リョク リキ リイ チカ | sức lực | power, strong, strain, bear up, exert | |
売 | mại | バイ ウ.レ | う.る | thương mại | sell |
買 | mãi | バイ | か.う | mua, khuyến mãi | buy |
勉 | miễn | ベン ツト.メ | miễn cưỡng, chăm chỉ | exertion | |
明 | minh | メイ ミョウ ミン ア.カ | あ.かり あか.るい あか.るむ あか.らむ あき.らか あ.ける -あ.け あ.く あ.くる | quang minh, minh tinh | bright, light |
目 | mục | モク ボク | め -め ま | mắt, hạng mục, mục lục | eye, class, look, insight, experience, care, favor |
妹 | muội | マイ イモウ | em gái | younger sister | |
銀 | ngân | ギン シロガ | ngân hàng, ngân lượng, kim ngân | silver | |
験 | nghiệm | ケン ゲン | あかし しるし ため.す ためし | thí nghiệm, hiệu nghiệm, kinh nghiệm | verification, effect, testing |
研 | nghiên | ケン ト. | mài, nghiên cứu | polish, study of, sharpen | |
業 | nghiệp | ギョウ ゴウ ワ | nghề nghiệp, công nghiệp, sự nghiệp | business, vocation, arts, performance | |
言 | ngôn | ゲン ゴン コ | い.う | ngôn ngữ, ngôn luận, phát ngôn | say |
魚 | ngư | ギョ -ザカ | うお さかな | cá | fish |
牛 | ngưu | ギュウ ウ | con trâu | cow | |
元 | nguyên | ゲン ガン モ | gốc | beginning, former time, origin | |
楽 | nhạc, lạc | ガク ラク ゴウ コノ. | たの.しい たの.しむ | an lạc, lạc thú, âm nhạc | music, comfort, ease |
肉 | nhục | ニク | thịt | meat | |
屋 | ốc | オク | phòng ốc | roof, house, shop, dealer, seller | |
品 | phẩm | ヒン ホン | しな | sản phẩm | goods, refinement, dignity, article, counter for meal courses |
飯 | phạn | ハン メ | cơm | meal, boiled rice |
Hán Tự | |||
---|---|---|---|
N-4 Bài 1 | N-4 Bài 2 | N-4 Bài 3 | N-4 Bài 4 |
N-4 Bài 5 | N-4 Bài 6 | N-4 Bài 7 | N-4 Bài 8 |
N-4 Bài 9 |