ON
OFF

Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
台 | thai | ダイ タイ | うてな われ つかさ | lâu đài, đài | pedestal, a stand, counter for machines and vehicles |
貸 | thải | タイ | か.す か.し- かし- | cho mượn | lend |
親 | thân | シン シタ.シ | おや おや- した.しい | thân thuộc, thân thích, thân thiết | parent, intimacy, relative, familiarity, dealer (cards) |
青 | thanh | セイ ショウ アオ. | あお あお- | xanh, thanh thiên, thanh niên | blue, green |
室 | thất | シツ | むろ | phòng, giáo thất | room, apartment, chamber, greenhouse, cellar |
世 | thế | セイ セ ソウ サンジュ | よ | thế giới, thế gian, thế sự | generation, world, society, public |
体 | thể | タイ テイ カタ | からだ | hình thể, thân thể, thể thao | body, substance, object, reality, counter for images |
試 | thí | シ | こころ.みる ため.す | thí nghiệm, thí điểm | test, try, attempt, experiment, ordeal |
切 | thiết | セツ サイ -ギ. | き.る -き.る き.り -き.り -ぎ.り き.れる -き.れる き.れ -き.れ | cắt, thiết thực, thân thiết | cut, cutoff, be sharp |
少 | thiểu | ショウ | すく.ない すこ.し | thiếu niên; thiểu số | few, little |
通 | thông | ツウ ツ カヨ. | とお.る とお.り -とお.り -どお.り とお.す とお.し -どお.し | thông qua, thông hành, phổ thông | traffic, pass through, avenue, commute, counter for letters |
秋 | thu | シュウ ト | あき | mùa thu | autumn |
手 | thủ | シュ ズ | て て- -て た- | tay, thủ đoạn | hand |
始 | thủy | シ ハジ.マ | はじ.める -はじ.める | ban đầu, khai thủy, nguyên thủy | commence, begin |
夕 | tịch | セキ ユ | tịch dương | evening | |
族 | tộc | ゾ | gia tộc, dân tộc, chủng tộc | tribe, family | |
送 | tống | ソウ | おく.る | tiễn, tống tiễn, tống đạt | escort, send |
茶 | trà | チャ | trà | tea | |
場 | tràng,trường | ジョウ チョウ | ば | hội trường, quảng trường | location, place |
知 | tri | チ シ.ラセ | し.る | tri thức, tri giác | know, wisdom |
Hán Tự | |||
---|---|---|---|
N-4 Bài 1 | N-4 Bài 2 | N-4 Bài 3 | N-4 Bài 4 |
N-4 Bài 5 | N-4 Bài 6 | N-4 Bài 7 | N-4 Bài 8 |
N-4 Bài 9 |